đò ngang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đò ngang+
- Ferry, ferry boat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đò ngang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đò ngang":
ẳng ẳng ánh sáng ang áng an khang - Những từ có chứa "đò ngang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 751